TOEIC Exam
Trang chủ
Giới thiệu về TOEIC
Mẹo Thi TOEIC
Ngữ pháp
Từ Vựng
600 Từ Vựng TOEIC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - EVocabulary
Thi Online
Tiếng Việt
English
Part 3 - Event Organizer
(1/23)
Meaning:
the group of people who have gathered to watch or listen to something (a play, concert, somebody speaking, etc.)
Pos:
(noun)
Your browser does not support the audio element.
SUBMIT