TOEIC Exam
Trang chủ
Giới thiệu về TOEIC
Mẹo Thi TOEIC
Ngữ pháp
Từ Vựng
600 Từ Vựng TOEIC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - EVocabulary
Thi Online
Tiếng Việt
English
Inventory
(1/12)
Meaning:
a small change made to something in order to correct or improve it
Pos:
(noun)
Your browser does not support the audio element.
SUBMIT