Trang chủ
Giới thiệu về TOEIC
Mẹo Thi TOEIC
Ngữ pháp
Từ Vựng
600 Từ Vựng TOEIC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - EVocabulary
Thi Online
Tiếng Việt
English
TOEIC Exam
Trang chủ
Giới thiệu về TOEIC
Mẹo Thi TOEIC
Ngữ pháp
Từ Vựng
600 Từ Vựng TOEIC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - EVocabulary
Thi Online
Tiếng Việt
English
Banking
(1/12)
Meaning:
to take willingly something that is offered; to say ‘yes’ to an offer, invitation, etc.
Pos:
(verb)
Your browser does not support the audio element.
SUBMIT