TOEIC Exam
Trang chủ
Giới thiệu về TOEIC
Mẹo Thi TOEIC
Ngữ pháp
Từ Vựng
600 Từ Vựng TOEIC
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - EVocabulary
Thi Online
Tiếng Việt
English
Office supplies
(1/11)
Meaning:
a room, set of rooms or building where people work, usually sitting at desks
Pos:
(noun)
Your browser does not support the audio element.
SUBMIT