Could (do) và could (have done) trong tiếng Anh


1. Cách dùng của Could + Vinf


a. Could là dạng quá khứ của Can, chỉ khả năng ở quá khứ

Eg: When I was a child, I could run very fast.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi đã có thể chạy rất nhanh.)

b. Could là trợ động từ tình thái, dùng để diễn đạt:

Điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn

It could rain this afternoon.

(Chiều nay trời có thể mưa.)

Sự xin phép (trịnh trọng hơn dùng Can)

Could I turn in my paper tomorrow?

(Em có thể nộp bài vào ngày mai không ạ?)

Yêu cầu lịch sự (trịnh trọng hơn Can)

We could write a letter t the headmaster.

(Chúng ta có thể viết thư cho hiệu trưởng.)

c. Could được dùng trong câu điều kiện loại II

Eg: If you tried, you could do that work.

(Nếu bạn cố gắng, tôi đã có thể làm công việc đó.)

d. Could được dùng với các động từ tình thái/ tri giác để diễn đạt sự việc tại một thời điểm cụ thể nào đó

Eg: I could see Susan coming. (Tôi có thể thấy Susan đang đến.)


2. Cách dùng của Could + have VpII
 

Could have VpII

Couldn’t have VpII

- Điều có thể đã xảy ra hoặc có thể đúng trong quá khứ

- Điều có thể xảy ra nhưng lại không xảy ra

Điều chắc chắn không thể xảy ra trong quá khứ

Eg: Someone could have stolen your wallet.

(Có thể ai đó đã lấy cắp ví của bạn.)

Eg: I couldn't have arrived any earlier. There was a terrible traffic jam.

(Tôi đã không thể đến sớm hơn được. Đường tắc lắm.)