200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
- A sight draft (n) hối phiếu trả ngay
- Academic (adj) học thuật
- Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận
- Access (v): truy cập
- Accommodation bill (n): hối phiếu khống
- Accommodation finance: tài trợ khống
- Account holder : chủ tài khoản
- Accumalated reverve (n): nguồn tiền được tích luỹ
- Acknowledgement (n): giấy báo tin
- Adapt (v): điều chỉnh
- Adequate (adj): đủ, đầy đủ
- Adverse change (n): thay đổi bất lợi
- Advertising (n) sự quảng cáo
- Advice (n) sự tư vấn
Advice (v) báo cho biết
Advise (v) tư vấn
Adviser (n) người cố vấn
Advisory (adj) tư vấn
- After sight: ngay sau đó
- After-sales service (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
- Amount outstanding: số còn tồn đọng
- Analyse (v): phân tích
- Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá
- Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề
- Aspect (n): khía cạnh
- Assasination (n): sự ám sát
- Assess (v): định giá
- Asset (n): tích sản
- At a discount: giảm giá, chiết khấu
- Auditor (n): kiểm toán viên
- Authorise (v): uỷ quyền, cho phép
- Avalise (v): bảo lãnh
- Bad debt (n): cho nợ quá hạn
- Banker (n): chủ ngân hàng
- Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
- Banking market (n): thị truờng ngân hàng
- Bankrupt (n): người bị vỡ nợ
- Base rate (n): lãi suất cơ bản
- Bill of exchange (n): hối phiếu
- Balance sheet (n) bảng cân đối
- Border (n) biên giới
- Boiler (n) nồi hơi
- Book-keeping (n): kế toán
- Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng
- Brochure (n): cuốn sách mỏng (quảng cáo)
- Budget (v) dự khoản ngân sách
- Builder’s merchant: nhà buôn vật liệu xay dựng
- Bulk purchase (n) việc mua sỉ
- Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
- Calculate (v): tính toán
- Capital goods (n): tư liệu sản xuất
- Carry on (v): điều khiển, xúc tiến
- Carry out (v): thực hiện
- Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash flow (n): dòng tiền mặt
Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền
- Cash-book (n) sổ quỹ
- Central bank, government bank: ngân hàng Trung ương
- Central heating (n): hệ thống lò sưởi
- Certificate of Incoporation (n): giấy phép thành lập công ty
- Chase (v) săn đuổi
- Cheque book (n): tập Séc
- CIF (n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
- Circulation (n): chữ ký
- Clinic (n): khu khám bệnh, dưỡng đường
- Coin (n): tiền kim loại, tiền xu
- Collection (n): sự thu hồi (nợ)
- Colloquial (adj): thông tục
- Commecial (adj): thương mại
- Commence (v): bắt đầu
- Communal (adj): công, chung
- Community (n): nhóm người
Commnity center: trung tâm truyền thông
Communication (n) truyền thông
Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa
- Comparatively (adv): một cách tương đối
- Compete (v): cạnh tranh
Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất
Competitiveness (n): tính cạnh tranh
Complicated (adj): rắc rối
- Concede (v): thừa nhận
- Concentrate (v): tập trung
- Confidential (adj): bí mật, kín
- Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
- Connection (n): mối quan hệ
- Consignment (n): hàng hoá gửi đi
- Consolidate (v): hợp nhất
- Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng
- Contract (n): hợp đồng
- Corporate (adj): công ty, đoàn thể
Corporate (n): hội, đoàn, công ty
Corporate (adj): đoàn thể, công ty
- Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
- Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng
- Cover (v): đủ để trả
- Credit (v) ghi có
- Credit arrangement (n): dàn xếp cho nợ
- Credit control (n): kiểm soát tín dụng
- Credit intrusment (n): công cụ tín dụng
- Credit management (n): quản lý tín dụng
- Credit period (n): kỳ hạn tín dụng
- Credit rating: đánh giá tín dụng
- Credit-status (n): mức độ tín nhiệm
- Credit-worthiness (n): thực trạng tín dụng
- Current account (n): tài khoản vãng lai
- Current cost: chi phí hiện thời
- Current expense (n): chi phí hiện tại
- D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận
- D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán
- Data bank (n): ngân hàng dữ liệu
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Deal (n): vụ mua bán
- Debit (v): ghi nợ
Debt (n): khoản nợ
Debtor (n): con nợ
- Decision (n): sự quyết định
- Default (v): trả nợ không đúng hạn
- Deposit account (n): tài khoản tiền gửi
- Deutsch mark (n): tiền tệ Tây Đức
- Dicated (adj): ấn tượng
- Digest: tóm tắt
- Dinar (n): tiền tệ Nam Tư, Irắc
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Discount market (n): thị trường chiết khấu
- Distinguish (v) phân biệt
- Distribition (n) sự phân phối
- Documentary collection: nhờ thu chứng từ
- Documentary credit (n): thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit
- Domestic (adj): trong nhà, gia đình
- Draft (n): hối phiếu
- Draw (v): ký phát
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawing (n) sự ký phát (Séc)
- ECGD Export Credits Guarantee Department (UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
- Elect (v): chọn, bầu
- Eliminate (v): loại ra, trừ ra
- Enquiry (n): sự điều tra
- Entry (n): bút toán
- Equity (n): cổ tức
- Establist (v): lập, thành lập
- Estimate (n): sự đánh giá, sự ước lượng
- Evaluation (n): sự ước lượng, sự định giá
- Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
- Exempt (adj): được miễn
- Expenditure (n): phí tổn
- Export finance (n): tài trợ xuất khẩu
- Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
- Facility (n): phương tiện dễ dàng
- Factor (n): công ty thanh toán
- Factor (n): nhân tố
- Factoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
- Fail to pay: không trả được nợ
- Fill me in on: cung cấp cho tôi thêm chi tiết
- Finance (n) tài chính
Finance (v): tài trợ
- Finance sector (n): lĩnh vực tài chính
- Financial institution (n): tổ chức tài chính
- Firm (n): hãng, xí nghiệp
- Fitting (n): đồ đạc
- Fixed asset (n):tàu sản cố định
- Fixed cost (n): chi phí cố định
- Flexible: linh động
- Foreign currency (n): ngoại tệ
- Forfaiting (n): bao thanh toán
Forfaitish (n): công ty bao thanh toán
- Form (n): hình thức
Form (v): thành lập
- Forward (v): chuyển
- Found (v): thành lập, hình thành
Founding document (n): Giấy phép thành lập
Founder (n): người thành lập
- Freight (n): sự vận chuyển hàng
- Gearing (n) vốn vay
- Generate (v) phát sinh
- Genuine: là thật, sự thật
- Get paid (v): được trả (thanh toán)
- Give credit: cho nợ (trả chậm)
- Glacier (n): sông băng
- Good risk (n): rủi ro thấp
- Guarantee (v): bảo lãnh
- Guesswork (n): việc suy đoán
- Harmonise (v): làm cân đối, có ấn tượng
- High street banks: các ngân hàng trên các phố chính
- Home market (n): thị trường nội địa
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
- Impress (v): ấn tượng
- In advance: trước
- In credit: dư có
- In term of: về mặt phương tiện
- In writing: bằng giấy tờ
- Inaugurate (v): tấn phong
- INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
- Indent (n): đơn đặt hàng
- Individual (adj): riêng rẻ
- Industrial exhibition (n): triển lãm công nghiệp
- Inflation (n): (lạm phát)
- Installation (n): sự lắp đặt
- Institution (n): tổ chức, cơ quan
- Insurance (n): bảo hiểm
- Interest rate (n): lãi suất
- Interior (adj): nội thất
- Intrusment (n): công cụ
- Invest (v): đầu tư
- Investigate (v): điều tra, nghiên cứu
Investigation (n): sự điều tra nghiên cứu
- Issuing bank (n): ngân hàng phát hành
- Itemise (v): thành từng khoản
- Kitchen fitting (n): đồ dạc nhà bếp
- Laise (v): giữ liên lạc
- Late payer (n): người trả trễ hạn
- Launch (v): khai trương
- Laydown (v): xây dựng lại
- Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
- Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi
- Leaftlet (n): tờ bướm
- Lease purchase (n): sự thuê mua
- Leasing (n): sự cho thuê
- Legal (adj): hợp pháp, theo pháp luật
- Lessee (n) người đi thuê
Lessee purchase (n): thuê mua
Lessor (n): người cho thuê
- Letter of hypothecation (n): thư cầm cố
- Liability (n): trách nhiệm pháp lý