1. Câu hỏi Yes/ No
- Câu hỏi xác định: Câu hỏi có dạng câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No), thường bắt đầu với trợ động từ (Be, Do, Have,...) hoặc động từ khuyết thiếu (Will, Can, May, Should,…).
Ví dụ:
+ Was Tom sick yesterday? (Tom bị ốm hôm qua phải không?)
+ Have you seen this play before? (Bạn đã xem vở kịch này trước đó chưa?)
+ Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
+ Will the committee decide on the proposal today? (Ủy ban sẽ có quyết định về đề xuất hôm nay không?)
- Câu hỏi phủ định: Được thành lập bằng cách thêm not (n't) vào sau trợ động từ để diễn đạt sự ngạc nhiên hay khi người nói đang mong đợi người nghe đồng tình với mình...
Ví dụ:
+ Isn’t he a teacher? (Chẳng phải anh ấy là giáo viên sao?)
+ Haven’t you been to Paris before? (Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à?)
+ Isn’t it a lovely day? (Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?)
+ Don’t you like chocolate? (Cậu không thích sô cô la sao?)
2. Câu hỏi lấy thông tin
Trong các loại câu hỏi trong tiếng Anh, dạng câu hỏi lấy thông tin là dạng phổ biến nhất. Câu trả lời không thể đơn giản là “yes” hay “no” mà phải có thêm thông tin. Chúng thường dùng các từ nghi vấn, chia làm 3 loại sau:
- Câu hỏi chủ ngữ (Sử dụng Who, What): Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/ What |
+ động từ (V) + …… ? |
Ví dụ:
+ What is your name? (Bạn tên là gì?)
+ Who called me yesterday? (Ai gọi tôi hôm qua?)
- Câu hỏi tân ngữ (Sử dụng Whom, What): Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.
Whom/ What |
+ trợ động từ (do/ did/ does) |
+ S + V + …..? |
Ví dụ:
+ What did Tom say with his father? (Tom đã nói gì với bố anh ấy?)
+ Whom does Hien know can say Japanese? (Hiền quen ai nói tiếng Nhật vậy?)
- Câu hỏi bổ ngữ (Sử dụng When, Where, How và Why): Dạng câu hỏi được dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động. Đây cũng là dạng phổ biến nhất của các loại câu hỏi trong tiếng Anh.
When/ where/ why/ how |
+ trợ động từ (be, do, does, did) |
+ S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)? |
Ví dụ:
+ How did Lan go to school? (Lan đã đến trường bằng cách nào?)
+ Why did she wake up so early? (Tại sao cô ấy đã thức dậy sớm vây?)
3. Câu hỏi phức
- Câu hỏi phức gồm hai thành phần được nối với nhau bằng một từ nghi vấn.
S + V + Question word (Từ hỏi) + S + V |
Ví dụ:
+ The students still can’t figure out why their teacher gave them bad marks last week. (Học sinh vẫn chưa thể lý giải tại sao giáo viên của họ lại cho họ điểm kém vào tuần trước.)
+ John hasn’t know where he will want to go at the weekend. (John chưa biết nới anh ấy muốn đi vào cuối tuần.)
- Câu hỏi phức là một câu hỏi, áp dụng mẫu câu sau:
Trợ động từ + S + V + Question word + S + V |
Ví dụ:
+ Do you know what he said? (Bạn có biết anh ta đã nói gì không?)
Could you tell me how much it cost? (Bạn có thể cho tôi biết nó trị giá bao nhiêu được không?)
- Trường hợp đặc biệt, từ hỏi là một cụm từ như: Whose + noun, How many, How much, How long, How often, What time, What kind,..
Ví dụ:
+ How often do you visit your parents? (Bạn có thường về thăm bố mẹ bạn không?)
+ Can you tell me how far your school is from your house? (Bạn có thể nói cho tôi biết từ nhà đến trường bạn bao xa không?)
4. Câu hỏi đuôi
- Trong các loại câu hỏi trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi được sử dụng khi người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng / sai của mệnh đề đó. Vì vậy, dạng câu hỏi này cũng có chức năng kiểm chứng mệnh đề đã đưa ra.
+ He should stay in bed, shouldn't he? (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)
+ It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?)
+ You won’t be leaving for now, will you? (Bạn sẽ không rời khỏi bây giờ, phải không?)
- Lưu ý: Câu hỏi đuôi chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy theo quy tắc sau:
+ Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.
+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người (everyone/ everybody/ someone/ somebody/ anyone/ anybody/ noone/
nobody/ neither…) thì phần đuôi để là "they"
+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật (something/everything/anything, nothing), phần đuôi để là "it"
+ Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định (no one/ nobody/ nothing) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never/ rarely/ seldom/ occasionally,…) thì phần đuôi để ở dạng khẳng định.
Trên đây là những cấu trúc cơ bản và cách sử dụng của các loại câu hỏi trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng của chúng để áp dụng thật nhanh và chính xác mỗi khi ôn thi toeic bằng các đề thi thử toeic nhé!