Câu điều kiện là loại câu được sử dụng thông dụng phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2, loại 3.
Trong bài học này cô Hoa sẽ chia sẻ cho các rất đầy đủ công thức, cách dùng phân biệt cho từng câu điều kiện cùng với bài tập để các bạn rèn luyện nắm chắc kiến thức lý thuyết câu điều kiện. Hi vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả nhé!
Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề):
-
Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề IF) là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện
-
Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính. Ví dụ: If it rains - I will stay at home. Phân tích ví dụ này sẽ có mệnh đề điều kiện: If it rains (nếu trời mưa) - mệnh đề chính: I will stay at home ( tôi sẽ ở nhà)
Loại |
Công thức |
Cách sử dụng |
0 |
If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh |
Điều kiện diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên |
1 |
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + V - Ví dụ: If the weather is nice, I will go swimming tomorrow. |
Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại ở tương lai |
2 |
If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should…+ V - Ví dụ: If I were you, I would follow her advice. |
Điều kiện không có thật ở hiện tại |
3 |
If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved - Ví dụ: If I had studied the lessons, I could have answered the questions. |
Điều kiện không có thật trong quá khứ |
4 |
If + S + had + V3/Ved, S + would + V - Ví dụ: If she hadn't stayed up late last night, she wouldn't be so tired now. |
|
Lưu ý: Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chổ cho nhau được: nếu mệnh đề chính đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, ngược lại thì phải có dấu phẩy ở giữa.
Ví dụ: You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn học tập chăm chỉ.) => If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
I. Câu điều kiện loại 1
1. Khái niệm:
-
Câu điều kiện loại I còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
2. Cấu trúc:
If clause |
Main clause |
If + S + V s(es)... |
S + will / can/ may + V1 (won't/can't + VI) |
Hiểu cách khác trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề IF dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn.
IF + Chủ ngữ 1 + Động từ chia ở thì hiện tại đơn + Bổ ngữ, Chủ ngữ 2 + WILL + Động từ nguyên mẫu + Bổ ngữ (nếu có).
-
Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề IF và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được.
-
Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
3. Cách dùng:
Câu điều kiện loại 1 còn có thể được gọi là câu điều kiện hiện tại có thể có thật. Ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để đặt ra một điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại và nêu kết quả có thể xảy ra.
Ví dụ:
-
If I find her address, I’ll send her an invitation. ( Nếu tôi tìm được địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi lời mời tới cô ấy) => Đổi vị trí 2 mệnh đề quan hệ: I will send her an invitation if I find her address.)
-
If John has the money, he will buy a Ferrari. (Nếu John có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua chiếc Ferrari)
Các ví dụ khác cho câu điều kiện loại 1:
-
If Caroline and Sue prepare the salad, Phil will decorate the house.
-
If Sue cuts the onions for the salad, Caroline will peel the mushrooms.
-
Jane will hoover the sitting room if Aaron and Tim move the furniture.
-
Elaine will buy the drinks if somebody helps her carry the bottles.
II. Câu điều kiện loại 2
1. Khái niệm:
-
Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện trái với thực tế ở hiện tại
2. Công thức:
If clause |
Main clause |
If + S + V-ed /V2... To be: were / weren't
|
S + would / could / should + V1 (wouldn't / couldn't + V1) |
Ví dụ: Trong câu điều kiện loại II, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở bang thái cách (past subjunctive), động từ của mệnh đề chính chia ở thì điều kiện hiện tại (simple conditional). Chú ý: Bàng thái cách (Past subjunctive) là hình thức chia động từ giống hệt như thì quá khư đơn, riêng động từ “to be” thì dùng “were” cho tất cả các ngôi.
-
If I had a million USD, I would buy a Ferrari. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua chiếc xe đó.) ⇐ hiện tại tôi không có
-
If he had more time, he would learn karate. ( Nếu anh có nhiều thời gian, anh sẽ học karate.) ⇐ thời gian không có nhiều
-
She would spend a year in the USA if it were easier to get a green card. Cô ấy sẽ dành một năm ở Mỹ nếu dễ dàng có được thẻ xanh). ⇐ thực tế để lấy được thẻ xanh của Mỹ rất khó
-
If I lived on a lonely island, I would run around naked all day. (Nếu tôi sống trên một hòn đảo cô đơn, tôi sẽ khỏa thân chạy quanh cả ngày.) ⇐ thực tế bạn không có hòn đảo nào
III. Câu điều kiện loại 3
1. Khái niệm
-
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.
-
Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
2. Cấu trúc
If clause |
Main clause |
lf +S + had + P.P |
S + would / could / should + have + P.P |
Ví dụ:– Trong câu điều kiện loại III, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở quá khứ phân từ, còn động từ của mệnh đề chính chia ở điều kiện hoàn thành (perfect conditional).
-
If the forwards had run faster, they would have scored more goals. (Nếu tiền đạo chạy nhanh hơn, họ sẽ ghi được nhiều bàn thắng hơn.)
-
If it had been a home game, our team would have won the match. (Nếu đó là trận đấu sân nhà, đội của chúng tôi sẽ thắng.)
-
If you had spoken English, she would have understood. (Nếu bạn nói tiếng Anh thì cô ấy đã hiểu)
-
If they had listened to me, we would have been home earlier. ( nếu họ đã nghe lời tôi, chúng ta đã về nhà sớm hơn)
-
I would have written you a postcard if I had had your address. (Tôi đã viết cho bạn một tấm bưu thiếp nếu tôi có địa chỉ của bạn)
-
If I had not broken my leg, I would have taken part in the contest. (Nếu tôi không bị gãy chân, tôi sẽ tham gia cuộc thi.)
IV. Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện
1. Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện này diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
Tất cả động từ trong câu (mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện) đều được chia ở thì hiện tại đơn.
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó:
-
Ví dụ : If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé)
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh
-
Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115)
Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Ví dụ:
-
If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)
-
I usually walk to school if I have enough time. (Tôi thường đi bộ đến trường nếu tôi có thời gian.)
-
If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)
-
If we are cold, we shiver. (Nếu bị lạnh, chúng ta sẽ run lên.)
2. Câu điều kiện Hỗn hợp:
Ngoài công thức áp dụng cho câu điều kiện loại 1, 2 3 thì trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau được dùng diễn tả điều kiện trong mệnh đề chỉ điều kiện với “If”. Câu điều kiện hỗn hợp là mix của các loại câu điều kiện với nhau, ví dụ một số trường hợp được sử dụng trong giao tiếp và ngôn ngữ viết:
If she hadn't stayed up late last night, she wouldn't be so tired now. (Nếu cô ấy không ở lại muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá mệt mỏi ) ⇒ Thường có trạng từ đi theo (loại 3+ loại 2: giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại)
If I were you, I would have learned English earlier. (Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn) ⇒ (loại 2 + loại 3: giả thiết trái ngược với hiện tại nhưng kết quả trái ngược với quá khứ)
3. Câu điều kiện ở dạng đảo:
Lưu ý trong tiếng Anh câu điều kiện Loại 2, loại 3 và loại 2/3 thường được dùng ở dạng đảo. Dùng should, were, had đảo lên trước chủ ngữ (should là dùng trong điều kiện loại 1; were dùng trong loại 2; had dùng trong loại 3)
Ví dụ: Were I the president, I would build more hospitals. Had I taken his advice, I would be rich now. Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ xây thêm nhiều bệnh viện hơn. Nếu tôi lấy lời khuyên của anh ấy, bây giờ tôi đã giàu có.
-
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + Vo, S + Will +Vo
Ví dụ: Should I meet him tomorrow, I will give him this letter = If I meet him tomorrow, I will give him this letter
-
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to + Vo, S + Would + Vo
Ví dụ: Were I you, I would buy this house = If I were you, I would buy this house.
-
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/Ved, S + Would have + V3/Ved
Ví dụ: Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn't have happened.
4. Những trường hợp khác trong câu điều kiện:
a. Unless = If...not (Trừ phi, nếu...không)
Ví dụ: If you don't study hard, you can't pass the exam. = Unless you work hard, you can't pass the exam.
b. Cụm Từ đồng nghĩa: Suppose / Supposing (giả sử như), in case (trong trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là) có thể thay cho if trong câu điều kiện
Ví dụ: Supposing (that) you are wrong, what will you do then?
c. Without: không có
Ví dụ Without water, life wouldn't exist.
= If there were no water, life wouldn't exist.
V. Một số biến thể khác của các cụm động từ trong các vế câu điều kiện được dùng phổ biến trong tiếng anh.
1. Câu điều loại I
-
Đối với trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn ra/hoàn thành của sự việc.
Công thức: If + present simple, future continuous/future perfect.
Ví du: If we leave Hanoi for Hue today, we shall be staying in Hue tomorrow. (Nếu chúng ta rời Hà Nội tới Huế hôm nay, chúng ta sẽ ở Huế vào ngày mai)
If you do your home work right now, you will have finished it in 2 hours' time. (Nếu bạn làm việc nhà ngay bây giờ, bạn sẽ hoàn thành nó trong 2 giờ)
-
Đối với trường hợp thể hiện sự đồng ý, cho phép, gợi ý
Công thức: If + present simple, ... may/can + V-inf.
Ví dụ: If it stops raining, we can go out. (Nếu trời ngừng mưa, chúng tôi sẽ đi ra ngoài)
-
Đối với câu gợi ý, khuyên răn, đề nghị hoặc yêu cầu nhưng nhấn mạnh về hành động
Công thức: If + present simple, ... would like to/must/have to/should... + V-inf.
Ví dụ: If you go to the library today, I would like to go with you. ( Nếu bạn đi đến thư viện ngày hôm nay, tôi muốn đi với bạn.)
If you want to lose weight, you should do some exercise.
-
Đối với câu mệnh lệnh (chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính)
Công thức: If + present simple, (do not) V-inf.
Ví dụ: If you are hungry, go to a restaurant. (Nếu bạn đói, hãy đi đến nhà hàng.)
If you feel cold, don't open the door. (Nếu bạn cảm thấy lạnh, đừng mở cửa)
2. Câu điều kiện loại 2
a. Mệnh đề chính (main clause)
-
If + past simple, ... would/should/could/might/had to/ought to + be V-ing.
Ex. If we left Hanoi for Hue this morning, we would be staying in Hue tomorrow. (Nếu chúng tôi rời Hà Nội vào Huế sáng nay, chúng tôi sẽ ở Huế vào ngày mai)
-
If + past simple, past simple. (việc đã xảy ra)
Ex. If the goalkeeper didn't catch the ball, they lost. (Nếu thủ môn không bắt bóng, họ đã thua.)
-
If + past simple, ... would be + V-ing.
Ex. If I were on holiday with him, I would/might be touring Italy now. (Nếu tôi đi nghỉ cùng anh ấy, tôi sẽ / có thể đi lưu diễn tại Ý bây giờ.)
-
If dùng như "as, since, because" có thể kết hợp với động từ ở nhiều thì khác nhau trong mệnh đề chính và không thực sự là một câu điều kiện.
Ex. If you knew her troubles, why didn't you tell me? . (nếu bạn biết rắc rối của cô ấy, tại sao bạn không nói cho tôi)
b. Mệnh đề phụ (if-clause)
-
If + past continuous, ... would/could + V-inf.
Ex. If we were studying English in London now, we could speak English much better. (Nếu bây giờ chúng ta học tiếng Anh ở London, chúng ta có thể nói tiếng Anh tốt hơn.)
-
If + past perfect, ... would/could + V-inf.
Ex. If you had taken my advice, you would be a millionaire now. (Nếu bạn đã lấy lời khuyên của tôi, bây giờ bạn sẽ là một triệu phú)
3. Câu điều kiện loại 3
a. Mệnh đề chính (main clause)
-
If + past perfect, ... could/might + present perfect.
Ex. If we had found him earlier, we could have saved his life. (Nếu chúng tôi đã tìm thấy anh ta trước đó, chúng tôi có thể đã cứu sống anh ta.)
-
If + past perfect, present perfect continuous.
Ex. If you had left HungYen for ThanhHoa last Saturday, you would have been swimming in SamSon last Sunday. (nếu bạn rời Hưng tới Thanh Hoá và chủ nhật tuần trước, có thể bạn sẽ bơi ở biển Sầm Sownv à chủ nhật tuần trước)
-
If + past perfect, ... would + V-inf.
Ex. If she had followedmy advice, she would be richer now. (Nếu cô ấy đã làm theo lời khuyên của tôi, bây giờ cô ấy sẽ giàu hơn.)
b. Mệnh đề phụ (if-clause)
-
If + past perfect continuous, ... would + present perfect.
Ex. If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry (nếu trời không mưa suốt cả tuần, tôi đã hoàn thành xong việc giặt quần áo)
VI. CÂU AO ƯỚC VỚI WISH / IF ONLY
Khi học về câu điều kiện, các bạn học thêm về câu ao ước thể hiện ước muốn trong tương lai, hiện tại và quá khứ.
1. Wish - trong tương lai
Ý nghĩa:
Câu ước ở tương lai dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc trong tương lai.
Cấu trúc:
S + wish (es) + S + would / could + V1
Ví dụ:
I wish I would be a teacher in the future.
2. WISH ở hiện tại
Ý nghĩa: Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.
Cấu trúc:
S + wish (es) + S + V2/ed + ...
(to be: were / weren't)
- Động từ BE được sử dụng ở dạng giả định cách, tức là ta chia BE WERE với tất cả các chủ ngữ.
Ví dụ: I wish I were rich. (But I am poor now).
3. Wish trong quá khứ
Ý nghĩa: Câu ước ở quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ.
Cấu trúc:
S + wish (es) + S + had + V2/ed + ...
Ví dụ: I wish I had met her yesterday. (I didn't meet her).
She wishes she could have been there. (She couldn't be there.)
4. Các cách sử dụng khác của WISH
1. Wish + to V
Ví dụ: I wish to go out with you next Sunday.
2. Wish + N (đưa ra một lời chúc mừng, mong ước)
Ví dụ: I wish happiness and good health.
3. Wish + O + (not) to V…
Ví dụ: She wishes him not to play games any more.