1. ĐỊNH NGHĨA VỀ CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS)
Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ, particle(s), này có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai:
VD:
-
The rich man gave away most of his fortune.
( Người đàn ông giàu có ấy đã tặng hầu hết tài sản của ông ta cho người nghèo.)
2. CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ
Vai trò của Cụm Động Từ:
- Ngoại động từ (transitive): theo sau là một danh từ hoặc là một đại danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ.
– Nội động từ (intransitive): không có túc từ theo sau.
A. NỘI ĐỘNG TỪ: Intransitive phrasal verbs
– Không có túc từ – động từ cùng particle (thường là trạng từ- adverb) luôn đi sát nhau:
VD:
-
The magazine Time comes out once a week.
( Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.) -
Our car broke down and had to be towed to a garage.
( Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)
– Cũng như các nội động từ thường, không có túc từ đi theo, loại phrasal verb này không dùng ở thể thụ động (passive) nên bạn không nghe dân bản xứ nói “Our car was broken down…”, “ The magazine Time is come out…”
– Một số intransitive phrasal verbs thông dụng: break down, come back, fall through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down, stand up, stay on, take off, turn up, watch out…
B. NGOẠI ĐỘNG TỪ: Transitive phrasal verbs
Được chia làm HAI NHÓM, tùy theo vị trí của túc từ:
– NHÓM 1: có thể ở giữa động từ và ‘particle’ hoặc đi sau ‘particle’:
VD:
-
I took my shoes off./ I took off my shoes.
( Tôi cởi giầy ra.) -
He admitted he’d made up the whole thing./ He admitted he’d made the whole thing up.
( Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)
– NHÓM 2: Nhưng khi túc từ là một đại danh từ (những chữ như this, that, it, them,me,her và him thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’:
VD:
-
I took them off. (NOT I took off them)
-
He admitted he’d made it up. (NOT He admitted he’d made up it)
NGOẠI LỆ:
Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng:
VD:
-
The plane took off at seven o’clock.
(Máy bay cất cánh lúc 7 giờ.) -
He took off his hat and bowed politely as the teacher passed.
(Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.) -
I am taking this Friday off to get something done around the house.
( Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà) -
He’s been taken off the medication.
(Nó vừa được ngừng uống thuốc.) -
Son takes off his English teacher perfectly.
( Sơn bắt chước ông thầy người Anh rất tài.)
3. NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERB) THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH
Cụm Động Từ & Ví Dụ |
Nghĩa |
Bear out = confirm |
Xác nhận |
Bring in = introduce |
Giới thiệu |
Gear up for = prepare for |
Chuẩn bị |
Pair up with = team up with |
Hợp tác |
Cut down = reduce |
Cắt giảm |
Look back on = remember |
Nhớ lại |
Bring up = raise |
Nuôi dưỡng |
Hold on = wait |
Chờ đợi |
Turn down = refuse |
Từ chối |
Talk over = discuss |
Thảo luận |
Leave out = not include, omit |
Bỏ qua |
Break down |
Đổ vỡ, hư hỏng |
Put forward = suggest |
Đề xuất, gợi ý |
Dress up |
Ăn vận (trang trọng) |
Stand for |
Viết tăt cho |
Keep up = continue |
Tiếp tục |
Look after = take care of |
Trông nom, chăm sóc |
Work out = calculate |
Tính toán |
Show up = arrive |
Tới, đến |
Come about = happen |
Xảy ra |
Hold up = stop, delay |
Dừng lại, hoãn lại |
Call off = cancel |
|
Look for = expect, hope for |
|
Fix up = arrange |
|
Get by = manage to live |
Sống bằng |
Check in |
Làm thủ tục vào cửa |
Check out |
Làm thủ tục ra |
Drop by (drop in on) |
Ghé qua |
Come up with |
|
Call up = phone |
Gọi điện |
Call on = visit |
Thăm |
Think over = consider |
Xem xét, cân nhắc |
Talk over = discuss |
Thảo luận |
Move on |
Chuyển sang |
Go over = examine |
Xem xét |
Clear up = tidy |
Dọn dẹp |
Carry out = execute |
Tiến hành |
Break in |
Đột nhập |
Back up |
Ủng hộ |
Turn away = turn down |
Từ chối |
Wake up = get up |
Thức dậy |
Warm up |
Khởi động |
Turn off |
Tắt |
Turn on |
Bật |
Fall down |
Xuống cấp |
Find out |
Tìm ra |
Get off |
Khởi hành |
Give up |
Từ bỏ |
Go up = increase |
Tăng lên |
Pick someone up |
Đón ai đó |
Speed up |
Tăng tốc |
Grow up |
Lớn lên |
Catch up with |
Theo kịp |
Cut off |
Cắt bỏ cái gì đó |
Account for |
Giải thích |
Belong to |
Thuộc về |
Break away |
Bỏ trồn |
Delight in |
Thích thú về |