1. Suit
Cách dùng:
- Thường nói trong lĩnh vực thời trang: hợp với phong cách, kiểu dáng. Ví dụ: The blue dress suits you a lot.
- Mang nghĩa phù hợp với thời gian cho ai đó. Ví dụ: Sorry but I am busy today, I think next weekend will both suit us.
2. Fit
Cách dùng:
- Thường nói trong lĩnh vực thời trang: giày dép, mũ, quần áo vừa vặn với một người. Ví dụ: My feet are so small, a pair of high heels with size 35 will fit me.
- Mang nghĩa thích hợp (có ý nghĩa) với ai đó. Ví dụ: The facts certainly fit your theory.
3. Match
Cách dùng:
- Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó song song với nhau. Ví dụ: The doors were painted blue to match the walls.
- Mang nghĩa đáp ứng được. Ví dụ: None of these glasses match. (= They are all different); Will the the number of schools match the future needs of this town?
- Mang nghĩa khớp với, đúng với. Ví dụ:The dark clouds matched her mood.
4. Go with
Cách dùng:
- Mang nghĩa ‘phù hợp’ khi kết hợp với cái gì đó song song với nhau. (đồng nghĩa với ‘match’). Ví dụ: Does this jacket go with this skirt?
Tóm tắt:
- Suit: hợp về lĩnh vực thời trang (mặc đẹp), thoả về điều kiện gì đó (thường về thời gian)
- Fit: vừa vặn về kích cỡ, phù hợp về mặt ý nghĩa
- Go with, match: hợp với nhau khi được kết hợp, đồng bộ với nhau.