Phân biệt say tell talk speak trong tiếng Anh

1. Cách sử dụng, phân biệt say tell talk speak tiếng Anh

Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng. 

Say

Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”. 

Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.

Ví dụ: 

  • Annie told Susie something in Spanish.

(Annie kể với Susie chuyện gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha.)

  • Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.

(Susie đã không hiểu những gì Annie nói với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha)

Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Ví dụ: 

  • He said: “No, I will not come with you”.

(Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)

  • He said no and that he would not come with me.

(Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)

 

Tell

“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,“trình bày” hay “nói”. 

Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.

Ví dụ: 

  • He told me the truth.

(Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)

Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…

Ví dụ:

  • Please tell me what happened.

(Làm ơn nói cho tôi những gì đã xảy ra.)

  • I forget to tell her when the festival starts.

(Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)

Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.

Ví dụ:

  • The dentist told him to brush his teeth regularly.

(Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)

Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.

Ví dụ:

  • What you are telling me has nothing to do with me.

(Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)

  • What you are saying has nothing to do with me.

(Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)

Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.

Ví dụ:

  • My mother told us to do the homework.

(Mẹ tôi bảo chúng tôi đi làm bài tập.)

 

Speak

“Speak” /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ, mang ý nghĩa “nói chuyện”, “phát biểu”. 

Khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”,  bạn có thể sử dụng “speak”.

Ví dụ:

  • I speak 3 languages. (Tôi nói được ba thứ tiếng)

  • My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)

  • I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)

Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó. 

Ví dụ:

  • Can I speak to the manager please?

(Tôi có thể có đôi lời với quản lý được không?)

  • Speaking truth to power is such a difficult task.

(Trình bày với người cầm quyền thật là một nhiệm vụ khó khăn.)

Talk

“Talk” /tɔːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”. Bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” trong nhiều trường hợp.

Khác với “speak” và các từ đồng nghĩa, “talk” nhấn mạnh đến bản thân hành động “nói”. 

Ví dụ:

  • Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)

  • They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)

  • We talk with the police about the robbery. (Chúng tôi nói với cảnh sát về vụ trộm cắp.)


2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say tell talk speak 

Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với say tell talk speak. Bạn có thể note lại để phân biệt say tell talk speak nhanh chóng, chính xác nhé.

Cấu trúc với say

  • Say something: nói gì đó

Ví dụ:

Please say something to break the silence.

(Làm ơn hãy nói điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.)

  • Say something to somebody: nói gì đó với ai

Ví dụ:

Susie said she was studying French to Annie.

(Susie nói với Annie rằng cô ấy đang học tiếng Pháp)

  • Say something about: nói gì đó về cái gì

Ví dụ:

The students expect the teacher to say something about the accident.

(Những học sinh mong đợi người giáo viên nói gì đó về vụ tai nạn)

 

Cấu trúc với tell

  • Tell somebody something: nói với ai đó điều gì

Ví dụ:

I swear I told you everything.

(Tôi thề tôi đã kể với bạn tất cả rồi.)

  • Tell somebody to do something: bảo ai đó làm gì

They told us to clean the room.

(Họ bảo chúng tôi dọn phòng.)

  • Tell somebody about something: nói cho ai đó biết về điều gì

Ví dụ:

Hey, did you tell Jack about the scholarship?

(Này, cậu đã bảo với Jack về vụ học bổng chưa?)

 

Cấu trúc với talk

  • Talk to somebody: nói chuyện với ai

Ví dụ:

Talk to me, I’m bored.
(Nói chuyện với tớ đi, chán quá.)

  • Talk about something: nói về điều gì

Ví dụ:

Talking about the pandemic is such a common thing these days.

(Ngày nay người ta thường nói chuyện về đại dịch.)

  • Talk with somebody: chuyện trò với ai

They are lovers, so they talk with each other almost everyday.

(Họ là người yêu, nên gần như ngày nào họ cũng chuyện trò với nhau.)

 

Cấu trúc với speak

  • Speak to: nói chuyện với ai

Ví dụ:

I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment.

(Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)

  • Speak with: nói cùng với ai đó

Ví dụ:

Speaking with a lot of students at once is tiring.

(Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)

  • Speak about: nói về điều gì đó

Ví dụ:

Hello, I’m here today to talk about the pandemic.

(Xin chào, hôm nay tôi đến đây để nói chuyện về đại dịch.)