So sánh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn


I. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present perfect tense)


1, Cấu trúc ngữ pháp
 



2, Các trạng từ
 

  • already (đã)                      

  • never (chưa bao giờ)                    

  • ever (đã từng)

  • yet (chưa)                           

  • just (vừa mới)                                

  • so far (cho đến bây giờ)

  • recently (gần đây)            

  • lately (gần đây)                             

  • up to now, up to present, up to this moment: Cho tới tận bây giờ

  • in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. qua

  • since + mốc thời gian: kể từ ….

Nếu sau “since” là một mệnh đề thì mệnh đề trước since chia thì hiện tại hoàn thành còn mệnh đề sau since chia thì quá khứ đơn.

VD. I have studied English since I was a child. (Tôi học tiếng Anh kể từ khi tôi còn nhỏ.)

  • for + khoảng thời gian: trong vòng …

  • It is/ This is + the + số thứ tự (first, second, …) + time + mệnh đề chia thì hiện tại hoàn thành: Đó/ Đây là lần thứ ….

CHÚ Ý: Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:

  • already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

  • already: cũng có thể đứng cuối câu.

  • yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

VD. She hasn’t told me about you (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

  • so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

VD. I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)


3, Cách chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành


- Ở thì hiện tại hoàn thành, ta sẽ sử dụng động từ ở quá khứ phân từ (past participle) ở cả 3 thể câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn. Cách biến đổi động từ ở thì này có nét tương đồng với cách biến đổi động từ ở thời quá khứ đơn

  • Động từ có quy tắc (regular verb): ta thêm ed vào sau động từ nguyên mẫu

  • work -> worked watch -> watched

  • Động từ bất quy tắc (irregular verb): Đối với các động từ này không có quy tắc nào để biến đổi nên bắt buộc người học phải học thuộc

-Có tổng cộng khoảng 638 động từ bất quy tắc, bạn có thể tham khảo ở đây (động từ ở thời quá khứ phân từ được liệt kê ở cột thứ 3- past participle): 50 động từ bất quy tắc  thường gặp.

  • Thể quá khứ phân từ của động từ tobe: am/is/ are là been


4, Cách sử dụng
 

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:

  • Một hành động vừa mới xảy ra

have just met my old friend. (Tôi vừa gặp lại người bạn cũ)

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động xảy ra

have visited Halong Bay. (Tôi đã đến thăm vịnh Hạ Long)

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn có thể được lặp lại trong hiện tại và tương lai

Mary has written ten poems. (Bà Mary đã viết mười bài thơ)

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại

Tom has had a car crash. (Tôm vừa bị tai nạn ô tô rất nặng)

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục xảy ra ở hiện tại

She has worked in that factory for 3 years. (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó được 3 năm)

  • Thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc mới xảy ra

Ow! I’ve cut my finger! (Ôi! Tôi bị đứt tay rồi)
 

II, Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
 

Chúng ta hãy tiếp tục luyện tập thêm cách sử dụng các thì khác trong bài tiếp theo nhé!