Thì hiện tại toàn thành - Present perfect

 

thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành


1. KHÁI NIỆM


Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nóI. 


2. CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH


- Câu khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + PII.

  • S = I/ We/ You/ They + have

  • S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

  • have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.)

  • We have worked for this company for 4 years. (Chúng tôi làm việc cho công ty này 4 năm rồi.)

  • She has started the assignment. ( Cô ấy đã bắt đầu với nhiệm vụ.

 

- Câu phủ định

Cấu trúc: S + haven’t/ hasn’t + PII.

  • haven’t = have not

  • hasn’t = has not

Ví dụ:

  • We haven’t met each other for a long time.(Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

  • Daniel hasn’t come back his hometown since 2015. (Daniel không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2015.)

  • haven’t started the assignment (Tôi chưa bắt đầu với nhiệm vụ)

 

- Câu nghi vấn


Q: Have/Has + S + PII?

A: Yes, S + have/ has.

      No, S + haven't / hasn't.

Ví dụ:

  • Have you ever travelled to Vietnam? (Bạn đã từng du lịch tới Việt Nam bao giờ chưa?)  //  Yes, I have./ No, I haven’t.

  • Has she arrived London yet? (Cô ấy đã tới Luân Đôn chưa?) // Yes, she has./ No, she hasn’t.

  • Have you started the assignment? (Bạn đã bắt đầu với công việc, nhiệm vụ

 

3. CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH


➣ Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

  • Ví dụ 1: I have done all my homework. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

  • Ví dụ 2: He has lost my key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa của tôi.)

 

➣ Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

  • Ví dụ 1:  They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)

  • Ví dụ 2: She has lived in Tokyo all her life. (Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool.)

 

Lưu ý : Chúng ta có thể sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những trường hợp như ví dụ 2.

Ví dụ:

  • She has been living in Tokyo all her life.

  • It’s been raining for hours.

➣ Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

  • Ví dụ 1: He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)

  • Ví dụ 2: I’ve played the guitar ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi guitar kể từ khi còn nhỏ.)

 

➣ Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ:

  • Ví dụ 1: They’ve stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)

  • Ví dụ 2: I have worked here since I left school. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.)

 

➣ Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

  • Ví dụ 1: My last birthday was the worst day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)

  • Ví dụ 2: Have you ever met George? Yes, but I’ve never met his wife. (Bạn đã bao giờ gặp George chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ta)

 

➣ Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

  • Ví dụ 1: I can’t get my house. I’ve lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi.)

  • Ví dụ 2: Teresa isn’t at home. I think she has gone shopping. (Teresa không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

 

Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng thái quá khứ phân từ của động từ TO BE: BEEN như một dạng quá khứ phân từ của động từ GO.

Trong các thì tiếng Anh, "thì hiện tại hoàn thành" và "thì quá khứ đơn" là 2 thì rất nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng. Chính vì vậy, các bạn lưu ý thật kỹ để sử dụng thì tiếng Anh thật hợp lý trong ngữ cảnh nhé!


4. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
 

- just, recently, lately: gần đây, vừa mới

- already: rồi

- before: trước đây

- ever: đã từng

- never: chưa từng, không bao giờ

- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

 

- for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 2 months: trong vòng 2 tháng

- since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)

- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 2 years: trong 2 năm qua)

 

 

*** Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:

already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

already: cũng có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)