Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

1. Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.


2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + had + been + V-ing

Ví dụ:

– It had been rainingvery hard for two hours before it stopped.

– They had been working very hard before we came.

S + hadn’t + been + V-ing

CHÚ Ý:

– hadn’t = had not

Ví dụ:

– My father hadn’t been doing anything when my mother came home.

– They hadn’t been talking to each other when we saw them.

Had + S + been + V-ing ?

Trả lời: Yes, S + had./ No, S + hadn’t.

No, S + hadn’t.

Ví dụ:

– Had they been waitingfor me when you met them?

Yes, they had./ No, they hadn’t.

– Had she been watchingTV for 4 hours before she went to eat dinner?

Yes, she had./ No, she hadn’t.

 

3. Sử dụng thì này như thế nào?

➣ Diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạng tính tiếp diễn)

Ví dụ: 

- I had been thinking about that before you mentioned it.

Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập tới.

 

➣ Diễn đạt hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ: 

- Sam gained weight because she had been overeating.

Sam tăng cân vì cô ấy đã ăn quá nhiều.

- Betty fail the final test because she hadn’t been attending class.

Betty đã trượt bài kiểm tra cuối kì vì cô ấy không tham gia lớp học.

 

➣ Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: 

- The couple had been quarreling for 1 hour before their daughter came back home.
Đôi vợ chồng đã cãi nhau suốt một giờ trước khi đứa con gái về nhà.

-  The student had been waiting in the meeting room for almost an hour before he was punished.
Cậu học sinh đã chờ gần một tiếng trong phòng họp trước khi chịu phạt.

 

➣ Diễn tả hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác.

Ví dụ: 

- I had been practicing for five months and was ready for the championship.
Tôi đã luyện tập suốt 5 tháng và sẵn sàng cho giải vô địch.

-  Willis had been studying hard and felt good about the Spanish test he was about to take. 
Willis đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy rất tốt về bài thi tiếng Tây Ban Nha mà anh ấy đã làm.

-  Anna and Mark had been falling in love for 5 years and prepared for a wedding.
Anna và Mark đã yêu nhau được 5 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới.
 

➣ Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: 

- She had been walking for 2 hours before 11 p.m. last night.
Cô ấy đã đi bộ 2 tiếng đồng hồ tính đến 9 giờ tối qua.

-  My younger brother had been crying for almost 1 hour before lunchtime.
Em trai tôi đã khóc suốt một giờ trước bữa trưa. 

 

➣ Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.

Ví dụ: 

- Yesterday morning, he was exhausted because he had been working on his report all night.
Sáng hôm qua, anh ấy đã kiệt sức vì trước đó đã làm báo cáo cả đêm.

=> Việc “kiệt sức” đã xảy ra trong quá khứ và là kết quả của việc “làm báo cáo cả đêm” đã được diễn ra trước đó nên ở đây ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt.

 

✎ LƯU Ý: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.

Ví dụ:

- If we had been working effectively together, we would have been successful.
(Nếu chúng tôi còn làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, chúng tôi đã thành công rồi.)

- She would have been more confident if she had been preparing better.
(Cô ấy đã có thể sẽ tự tin hơn nếu cô ấy chuẩn bị tốt hơn.)

 

4. Dấu hiệu nhận biết

Các câu thuộc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường chứa các từ nhận biết như:

  • Until then

  • By the time

  • Prior to that time

  • Before, after.